|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóp óc
| se creuser la cervelle; se pressurer le cerveau | | | Bóp óc để là m bản đồ án | | se creuser la cervelle pour dresser un plan | | | Bóp óc để tìm một giải pháp | | se pressurer pour chercher une solution |
|
|
|
|